Loại máy |
Máy in Laser đơn sắc A3 đa chức năng: Print, Copy, Scan, Send và Fax (tùy chọn) |
Giao diện điều khiển |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
Bộ đảo mặt bản sao tự động |
DUPLEX |
Khay giấy chính |
1100 tờ (Hai khay, mỗi khay 550 tờ) |
Khay đa năng |
100 tờ |
Khay giấy ra |
250 tờ |
Khổ giấy |
SRA3, A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R |
Định dạng tập tin |
PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS |
Chất liệu giấy |
Thin, Plain, Heavy, Recycled, Coated, Colour, Tracing, Bond, Transparency, Labels, Pre-punched, Letterhead, Envelope, Postcard |
Tốc độ in, photocopy |
25 trang/phút (A4) - 15 trang/phút (A3) - 20 trang/phút (A4R) |
Tốc độ Scan |
Một mặt: 35 trang/phút (đen trắng), 25 trang/phút (màu); Hai mặt: 12 trang/phút (đen trắng), 8 trang/phút (màu) |
Độ phân giải |
600 × 600 dpi |
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL6, Adobe PostScript 3 |
Thời gian photocopy bản đầu tiên |
7,0 giây |
Sao chụp liên tục |
9.999 tờ |
Phóng to - thu nhỏ |
25% - 400% (Tăng 1%) |
Quay số nhanh |
Tối đa 200 |
Bộ nhớ Fax |
30.000 trang (2.000 việc làm) |
Bộ nhớ |
2.0 GB RAM |
Ổ cứng |
64GB eMMC |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 10/11, Server 2012-2022, macOS 10.13 trở lên |
Ứng dụng in từ di động |
AirPrint, Mopria, Canon PRINT Business, uniFLOW Online, Universal Print |
Nguồn năng lượng |
220-240V 50/60Hz 4A |
Chuẩn kết nối |
1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Cổng giao tiếp |
USB 2.0 (máy chủ) x2, USB 2.0 (Thiết bị) x1, Wifi |
Mực |
Mực NPG-90 BK: 33.000 trang |
Kích thước |
565 x 693 x 852 mm |
Trọng lượng |
66 kg |